Phiên âm : yào sǐ bù néng, yào shēng bù néng.
Hán Việt : yếu tử bất năng, yếu sanh bất năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想死不得死, 想活又活得不好。形容人處於困境, 走投無路。《紅樓夢》第六九回:「眾人見賈母不喜, 不免又往下踏踐起來, 弄得這尤二姐要死不能, 要生不得。」